
Xin chủ trương đầu tư là bước mở màn quan trọng để khởi động một dự án, đặc biệt với các dự án có quy mô lớn hoặc thuộc nhóm ngành nghề có điều kiện. Nếu ví dự án như một ngôi nhà, thì “chủ trương đầu tư” chính là giấy phép nền móng để mọi thứ được xây dựng hợp pháp và thuận lợi.
Bài viết này sẽ giúp bạn nắm quy trình, hồ sơ, thời gian và lưu ý quan trọng khi xin chủ trương đầu tư trong năm 2025, dựa trên Luật Đầu tư 2020, Nghị định 31/2021/NĐ-CP, và các văn bản hướng dẫn mới nhất.
1. Khi nào phải xin chủ trương đầu tư?
Không phải mọi dự án đều phải xin chủ trương đầu tư. Theo Luật Đầu tư 2020, một số trường hợp bắt buộc gồm:
- Dự án ảnh hưởng lớn đến môi trường hoặc sử dụng đất rừng đặc dụng, rừng phòng hộ, đất trồng lúa 2 vụ trở lên.
- Dự án thuộc thẩm quyền quyết định của Quốc hội, Thủ tướng Chính phủ (ví dụ: sân bay, cảng biển, dự án hạ tầng quan trọng quốc gia).
- Dự án có yêu cầu Nhà nước giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất với diện tích lớn.
- Dự án có vốn đầu tư nước ngoài trong một số lĩnh vực nhạy cảm hoặc tại vị trí chiến lược.
Lưu ý: Nếu dự án của bạn thuộc diện phải chấp thuận chủ trương đầu tư, thì không thể bỏ qua bước này dù đã có mặt bằng hay đủ vốn.
2. Quy trình xin chủ trương đầu tư mới nhất 2025
Quy trình thực hiện sẽ khác nhau tùy theo thẩm quyền chấp thuận (Quốc hội, Thủ tướng, hay UBND cấp tỉnh). Dưới đây là quy trình điển hình đối với UBND cấp tỉnh:
Bước 1: Chuẩn bị và nộp hồ sơ
Nhà đầu tư hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền nộp hồ sơ đề nghị chấp thuận chủ trương đầu tư tại Sở Kế hoạch và Đầu tư (SKHĐT) nơi dự kiến thực hiện dự án.
Bước 2: Lấy ý kiến thẩm định
SKHĐT gửi hồ sơ đến các sở, ban ngành và UBND cấp huyện liên quan để xin ý kiến về các nội dung thuộc phạm vi quản lý (đất đai, môi trường, xây dựng…).
Bước 3: Các cơ quan phản hồi
Các cơ quan được lấy ý kiến gửi văn bản thẩm định cho SKHĐT trong thời hạn quy định.
Bước 4: Lập báo cáo thẩm định
SKHĐT tổng hợp, lập báo cáo thẩm định và trình UBND cấp tỉnh xem xét.
Bước 5: Quyết định chấp thuận
UBND cấp tỉnh ban hành Quyết định chấp thuận chủ trương đầu tư, trong đó ghi rõ: mục tiêu, quy mô, vốn, tiến độ, ưu đãi, nghĩa vụ và các yêu cầu về bảo vệ môi trường, PCCC, hạ tầng.
3. Thời gian giải quyết & hình thức nộp
Tùy thẩm quyền phê duyệt, hồ sơ được nộp tại:
- Sở Kế hoạch và Đầu tư (SKHĐT) tỉnh/thành phố → nếu dự án thuộc thẩm quyền UBND tỉnh.
- Ban Quản lý Khu công nghiệp/Khu chế xuất/Khu công nghệ cao → nếu dự án nằm trong các khu này.
- Bộ Kế hoạch và Đầu tư → nếu dự án thuộc thẩm quyền Thủ tướng Chính phủ.
Tip: Nếu chưa chắc thẩm quyền, hãy gửi công văn hỏi trước để tránh nộp sai nơi.
Hình thức nộp hồ sơ
- Trực tiếp: Giao nộp bộ hồ sơ giấy tại bộ phận một cửa.
- Qua bưu điện: Ít được sử dụng vì khó xử lý khi cần bổ sung.
- Trực tuyến: Thông qua Cổng Dịch vụ công quốc gia hoặc Hệ thống dịch vụ công của địa phương (chưa áp dụng đồng bộ toàn quốc).
Thời gian xử lý hồ sơ (theo Luật Đầu tư 2020 & Nghị định mới)
- Thẩm quyền UBND tỉnh: 35 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
- Thẩm quyền Thủ tướng Chính phủ: 55 ngày làm việc.
- Thẩm quyền Bộ KH&ĐT: 40 – 50 ngày làm việc (tùy loại dự án).
⏳ Kinh nghiệm rút ngắn thời gian:
- Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, đúng mẫu, đúng định dạng ngay từ đầu.
- Theo sát tiến độ thẩm định, chủ động bổ sung khi có yêu cầu.
4. Thành phần hồ sơ xin chủ trương đầu tư 2025
A. Nếu cơ quan nhà nước lập hồ sơ
- Tờ trình chấp thuận chủ trương đầu tư (Mẫu A.I.2, A.I.3).
- Đề xuất dự án đầu tư (mục tiêu, quy mô, vốn, địa điểm, tiến độ…).
- Báo cáo nghiên cứu tiền khả thi (nếu pháp luật xây dựng yêu cầu).
- Các tài liệu pháp lý liên quan đến đất đai, môi trường.
B. Nếu nhà đầu tư lập hồ sơ
- Văn bản đề nghị thực hiện dự án (Mẫu A.I.1, A.I.2, A.I.3).
- Giấy tờ pháp lý của nhà đầu tư.
- Tài liệu chứng minh năng lực tài chính (báo cáo tài chính 2 năm gần nhất, bảo lãnh ngân hàng…).
- Đề xuất dự án đầu tư (mục tiêu, vốn, đất, lao động, ưu đãi…).
- Giấy tờ về quyền sử dụng đất hoặc hợp đồng thuê địa điểm (nếu không xin giao/thuê đất từ Nhà nước).
- Hồ sơ thẩm định công nghệ (nếu thuộc diện phải thẩm định).
- Hợp đồng BCC (nếu đầu tư theo hình thức BCC).
- Các tài liệu khác tùy theo tính chất dự án (ví dụ: phương án PCCC, đánh giá tác động môi trường sơ bộ…).
5. Chi phí thực hiện
- Phí thẩm định hồ sơ: Dao động từ 3.000.000 – 5.000.000 VNĐ tùy quy mô và địa phương.
- Chi phí dịch thuật, công chứng: Khoảng 300.000 – 1.000.000 VNĐ/bộ tùy số lượng giấy tờ.
- Chi phí tư vấn pháp lý (nếu thuê ngoài): Từ 15 – 50 triệu VNĐ tùy độ phức tạp.
6. Căn cứ pháp lý mới nhất
- Luật Đầu tư 2020 – số 61/2020/QH14, ban hành ngày 17/6/2020 ( cơ quan ban hành: Quốc Hội)
- Nghị định 31/2021/NĐ-CP – Quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Đầu tư. (cơ quan ban hành: Chính phủ)
- Thông tư 03/2021/TT-BKHĐT – Quy định mẫu văn bản, báo cáo liên quan đến hoạt động đầu tư.( cơ quan ban hành: Bộ Kế Hoạch và Đầu Tư)
7. Kinh nghiệm để hồ sơ không bị trả lại
- Kiểm tra kỹ dự án có thuộc diện xin chủ trương hay không trước khi nộp.
- Chuẩn bị đầy đủ bản chính và bản sao đúng số lượng yêu cầu.
- Làm rõ yếu tố đất đai và môi trường, vì đây là 2 điểm dễ bị vướng nhất.
- Nếu là nhà đầu tư nước ngoài, cần chuẩn bị thêm giấy tờ hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng.
- Có thể nhờ đơn vị tư vấn pháp lý để tránh sai sót và rút ngắn thời gian xử lý.
Kết luận
Xin chủ trương đầu tư là bước khởi đầu bắt buộc đối với nhiều dự án, đặc biệt là dự án quy mô lớn hoặc có yếu tố nước ngoài. Quy trình và hồ sơ năm 2025 về cơ bản giữ nguyên khung pháp lý từ Luật Đầu tư 2020, nhưng cần lưu ý các hướng dẫn chi tiết mới từ Nghị định và Thông tư.
Việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ – chính xác – rõ ràng không chỉ giúp dự án của bạn được phê duyệt nhanh chóng mà còn tạo nền tảng pháp lý vững chắc cho các bước tiếp theo.