1. Giới thiệu
Chấp thuận chủ trương đầu tư là “cánh cửa” pháp lý đầu tiên và quan trọng nhất để một dự án được triển khai hợp pháp. Dù là dự án bất động sản, công nghiệp hay hạ tầng, nếu thuộc nhóm phải xin chủ trương, nhà đầu tư không thể tiến hành các bước tiếp theo như giao đất, cấp phép xây dựng nếu chưa hoàn thành thủ tục này.
Năm 2025, quy trình vẫn dựa trên Luật Đầu tư 2020 và Nghị định 31/2021/NĐ-CP, nhưng thủ tục và hồ sơ đã được chuẩn hóa hơn, giúp giảm sai sót và rút ngắn thời gian nếu nhà đầu tư chuẩn bị kỹ.
2. Cơ sở pháp lý
- Luật Đầu tư 2020 – Điều 30, 31, 32
- Nghị định 31/2021/NĐ-CP
- Luật Đất đai 2013 (liên quan đến giao/thuê đất)
- Luật Bảo vệ môi trường 2020
- Các văn bản hướng dẫn của từng địa phương
3. Các bước pháp lý bắt buộc để được chấp thuận chủ trương đầu tư
Bước 1 – Xác định dự án có thuộc diện phải xin chủ trương hay không
- Căn cứ Điều 30, 31, 32 Luật Đầu tư 2020
- Nhóm thường phải xin:
- Dự án có sử dụng đất, yêu cầu Nhà nước giao/cho thuê đất
- Dự án có ảnh hưởng lớn đến môi trường
- Dự án thuộc ngành nghề kinh doanh có điều kiện
- Kinh nghiệm: Nên kiểm tra kỹ với Sở KH&ĐT hoặc đơn vị tư vấn pháp lý trước khi triển khai.
Bước 2 – Chuẩn bị hồ sơ đề xuất dự án
Hồ sơ cơ bản gồm:
- Văn bản đề nghị thực hiện dự án
- Đề xuất dự án (mục tiêu, quy mô, vốn, tiến độ, nhu cầu sử dụng đất)
- Chứng minh năng lực tài chính (báo cáo tài chính, cam kết vốn, sao kê ngân hàng)
- Tài liệu về địa điểm dự án (bản đồ vị trí, thỏa thuận địa điểm)
- Hồ sơ môi trường (ĐTM hoặc kế hoạch BVMT, nếu cần)
Checklist hồ sơ:
STT | Tài liệu | Đã có |
---|---|---|
1 | Văn bản đề nghị | ☐ |
2 | Đề xuất dự án | ☐ |
3 | Hồ sơ tài chính | ☐ |
4 | Bản đồ vị trí | ☐ |
5 | Hồ sơ môi trường | ☐ |
Bước 3 – Nộp hồ sơ đến cơ quan có thẩm quyền
- UBND tỉnh: Hầu hết dự án sử dụng đất trên địa bàn
- Thủ tướng Chính phủ: Dự án quy mô lớn hoặc thuộc lĩnh vực đặc biệt
- Quốc hội: Dự án có tác động đặc biệt lớn đến môi trường, an ninh quốc gia
- Hình thức: Trực tiếp hoặc qua Cổng dịch vụ công
Bước 4 – Thẩm định và lấy ý kiến các cơ quan liên quan
- Cơ quan chủ trì: Sở KH&ĐT hoặc Bộ KH&ĐT
- Phối hợp: Sở TN&MT, Sở Xây dựng, Sở Quy hoạch – Kiến trúc, Sở Công thương, Sở Tài chính…
- Nội dung thẩm định:
- Sự phù hợp quy hoạch
- Năng lực nhà đầu tư
- Hiệu quả kinh tế – xã hội
- Tác động môi trường
- Thời gian: 35 – 45 ngày làm việc (có thể kéo dài nếu hồ sơ chưa đủ)
Bước 5 – Trình và ban hành quyết định chấp thuận
- Sau khi thẩm định đạt yêu cầu, cơ quan thẩm quyền ban hành Quyết định chấp thuận chủ trương đầu tư
- Quyết định này là cơ sở pháp lý để:
- Thực hiện thủ tục giao/thuê đất
- Xin giấy phép xây dựng
- Triển khai dự án
Bước 6 – Các thủ tục pháp lý tiếp nối
- Xin quyết định giao đất/cho thuê đất
- Đăng ký biến động đất đai
- Xin Giấy phép xây dựng
- Thực hiện nghĩa vụ tài chính với Nhà nước (tiền sử dụng đất, thuê đất, thuế)
4. Thời gian giải quyết và chi phí dự kiến (2025)
Hạng mục | Thời gian | Chi phí (ước tính) |
---|---|---|
Thẩm định hồ sơ | 35 – 45 ngày làm việc | Lệ phí hành chính 500.000 – 1.500.000 VNĐ |
Lấy ý kiến các Sở ngành | 15 ngày | Không tính phí |
Ban hành quyết định | 5 – 10 ngày | Không tính phí |
Lưu ý: Chi phí này chưa bao gồm phí lập hồ sơ, tư vấn, đo đạc bản đồ, ĐTM…
5. Lưu ý quan trọng để tránh bị trả hồ sơ
- Kiểm tra quy hoạch đất trước khi lập hồ sơ
- Sử dụng bản đồ địa chính mới nhất và có xác nhận của cơ quan chuyên môn
- Chuẩn bị chứng minh năng lực tài chính rõ ràng
- Nếu dự án phức tạp, nên thuê đơn vị tư vấn pháp lý chuyên nghiệp
6. Sơ đồ minh họa các bước pháp lý
cssSao chépChỉnh sửaXác định dự án thuộc diện xin chủ trương
↓
Chuẩn bị hồ sơ đề xuất dự án
↓
Nộp hồ sơ đến cơ quan có thẩm quyền
↓
Thẩm định và lấy ý kiến các Sở ngành
↓
Quyết định chấp thuận chủ trương đầu tư
↓
Thực hiện thủ tục đất đai & xây dựng
Kết luận:
Nắm rõ và thực hiện đúng 6 bước pháp lý bắt buộc sẽ giúp nhà đầu tư rút ngắn đáng kể thời gian chờ phê duyệt chủ trương. Trong bối cảnh 2025, khi các chính sách hướng đến đơn giản hóa thủ tục nhưng vẫn kiểm soát chặt chẽ, sự chuẩn bị kỹ lưỡng là yếu tố quyết định thành công của dự án.